Tự luyện thi tiếng anh thpt quốc gia
Đăng nhập
Đăng ký
Practice test
1. Đề thi số 1 (Free)
(Luyện thi THPT QG)
2. Đề thi số 2 ($)
(Luyện thi THPT QG)
3. Đề thi số 3 ($)
(Luyện thi THPT QG)
4. Đề thi số 4 ($)
(Luyện thi THPT QG)
5. Đề thi số 5 ($)
(Luyện thi THPT QG)
6. Đề thi số 6 ($)
(Luyện thi THPT QG)
7. Đề thi số 7 ($)
(Luyện thi THPT QG)
8. Đề thi số 8 ($)
(Luyện thi THPT QG)
9. Đề thi số 9 ($)
(Luyện thi THPT QG)
10. Đề thi số 10 ($)
(Luyện thi THPT QG)
11. Đề thi số 11 ($)
(Luyện thi THPT QG)
12. Đề thi số 12 ($)
(Luyện thi THPT QG)
13. Đề thi số 13 ($)
(Luyện thi THPT QG)
14. Đề thi số 14 ($)
(Industry)
15. Đề thi số 15 ($)
(Global economy)
16. Đề thi số 16
(Luyện thi THPT QG)
17. Đề thi số 17
(Luyện thi THPT QG)
18. Đề thi số 18
(Traffic)
19. Đề thi số 19
(Tourism)
20. Đề thi số 20
(Luyện thi THPT QG)
21. Đề thi số 21
(Entertaiment)
22. Đề thi số 22
(Luyện thi THPT QG)
23. Đề thi số 23
(Luyện thi THPT QG)
24. Đề thi số 24
(Archeology)
25. Đề thi số 25
(Luyện thi THPT QG)
26. Đề thi số 26
(Architecture)
27. Đề thi số 27
(Luyện thi THPT QG)
28. Đề thi số 28
(Luyện thi THPT QG)
29. Đề thi số 29
(Luyện thi THPT QG)
30. Đề thi số 30
(Luyện thi THPT QG)
31. Nông nghiệp ($)
(Agriculture)
32. Quy tăc phát âm (Free)
(Luyện thi THPT QG)
33. Quy tắc đánh trọng âm (Free)
(Luyện thi THPT QG)
34. Đề thi số 32 ($)
(Luyện thi THPT QG)
35. Đề thi số 33 ($)
(Luyện thi THPT QG)
36. Bài 1: Giới thiệu bản thân
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
37. Bài 2: Giao tiếp về công việc
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
38. Bài 3: Giới thiệu về gia đình
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
39. Bài 4: Nói về sở thích
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
40. Bài 5: 10 câu hỏi với Want (muốn)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
41. Bài 6: 10 câu hỏi với have/have got (Có)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
42. Bài 7: 10 câu giao tiếp với NEED (cần)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
43. Bài 8: 10 câu giao tiếp với MUST (Phải)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
44. Bài 9: 10 câu giao tiếp với WOULD LIKE (Muốn)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
45. Bài 10: 10 câu giao tiếp với WILL (sẽ)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
46. Bài 11: 10 câu giao tiếp với AM GOING TO (sẽ)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
47. Bài 12: 10 câu giao tiếp với SHOULD (nên)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
48. Bài 13: 10 câu giao tiếp với CAN (có thể)
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
49. KIỂM TRA TIẾN BỘ 1 U1-U13
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
50. A-An-The
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
51. Bài 14: I'm doing
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
52. Bài 15: There is/There are
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
53. Bài 16: I have enough
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
54. Bài 17: So that
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
55. Bài 18: Too...for
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
56. Bài 19: I can't afford
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
57. Bài 20: 10 mẫu câu giao tiếp với IN
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
58. Bài 21: 10 mẫu câu giao tiếp với ON
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
59. Bài 23: 10 mẫu câu giao tiếp với WITH
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
60. Bài 24: 10 mẫu câu giao tiếp với WITHOUT
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
61. Bài 22: 10 mẫu câu giao tiếp với AT
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
62. KIỂM TRA TIẾN BỘ 2 U14-U24
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
63. Bài 25: 10 câu giao tiếp với TO
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
64. Bài 26: 10 câu giao tiếp với BY
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
65. Bài 27: 10 câu giao tiếp với BEFORE
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
66. Bài 28: 10 câu giao tiếp với AFTER
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
67. Bài 29: So sánh hơn
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
68. Bài 30: Cách ghép câu có động từ và trạng từ cách thức
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
69. Bài 31: Cách ghép câu với BUT
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
70. Bài 32: Cách ghép câu có động từ TO BE và TÍNH TỪ
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
71. Bài 33: Cách ghép câu với AS LONG AS
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
72. Bài 34: Cách ghép câu với SO
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
73. Bài 35: 10 mẫu câu giao tiếp với LET
(FAMILY 1)
74. Bài 36: 10 mẫu câu mệnh lệnh Don't smoke
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
75. Bài 37: 10 mẫu câu giao tiếp với USED TO
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
76. Bài 38: 10 mẫu câu giao tiếp với GET USED TO
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
77. bai 39: 10 mẫu câu giao tiếp với IF
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
78. Bài 41: giao tiếp với cấu trúc SO SÁNH NHẤT
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
79. Bài 40: Giao tiếp với CAN YOU...?
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
80. Bài 42: Giao tiếp với cấu trúc I THINK...
(Tiếng Anh cho người bắt đầu từ 0)
81. HIỆN TẠI ĐƠN
(Ngữ Pháp)
82. HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
83. HIỆN TẠI ĐƠN VÀ TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
84. HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
(Ngữ Pháp)
85. HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
86. HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
87. QUÁ KHỨ ĐƠN
(Ngữ Pháp)
88. QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
(Ngữ Pháp)
89. QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
90. QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
(Ngữ Pháp)
91. QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
92. TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ BE GOING TO
(Ngữ Pháp)
93. TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
94. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
(Ngữ Pháp)
95. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
(Ngữ Pháp)
96. HAVE GOT VÀ HAVE
(Ngữ Pháp)
97. MODAL VERBS
(FAMILY 1)
98. HAD BETTER VÀ IT'S TIME
(Ngữ Pháp)
99. CÂU ĐIỀU KIỆN VÀ WISH
(Ngữ Pháp)
100. CÂU BỊ ĐỘNG
(Ngữ Pháp)
101. CÂU TƯỜNG THUẬT
(Ngữ Pháp)
102. CÂU HỎI ĐUÔI
(Ngữ Pháp)
103. ĐỘNG TỪ + TO - ĐỘNG TỪ HOẶC ĐỘNG TỪ - ING
(Ngữ Pháp)
104. TOO VÀ ENOUGH
(Ngữ Pháp)
105. SO THAT VÀ SUCH THAT
(Ngữ Pháp)
106. CÁC DẠNG CÂU ĐẢO NGỮ
(Ngữ Pháp)
107. PHRASAL VERBS
(Ngữ Pháp)
108. MẠO TỪ
(Ngữ Pháp)
109. ĐỘNG TỪ + GIỚI TỪ + ĐỘNG TỪ - ING
(Ngữ Pháp)
110. SEE, HEAR ...+ SOMEBODY + TO + ĐỘNG TỪ HOẶC - ING
(Ngữ Pháp)
111. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
(Ngữ Pháp)
112. SỰ HÒA HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ
(Ngữ Pháp)
113. NEITHER, EITHER, SO, TOO
(Ngữ Pháp)
114. STILL, YET, ALREADY, ANY MORE VÀ NO LONGER
(Ngữ Pháp)
115. ALTHOUGH,THOUGH, DESPITE VAD IN SPITE OF
(Ngữ Pháp)
116. CẤU TRÚC SONG SONG
(Ngữ Pháp)
117. DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
(Ngữ Pháp)
118. HÌNH THÁI CỦA TỪ
(Ngữ Pháp)
119. CÂU GIẢ ĐỊNH
(Ngữ Pháp)
120. IDIOMS VÀ EXPRESSIONS (THÀNH NGỮ)
(Ngữ Pháp)
121. LIÊN TỪ
(Ngữ Pháp)
122. 15 Cụm từ giao tiếp HAVE
(1000 cụm từ giao tiếp thông dụng)
123. 20 cụm từ giao tiếp với TAKE
(1000 cụm từ giao tiếp thông dụng)
124. 30 cụm từ giao tiếp với GET
(1000 cụm từ giao tiếp thông dụng)
125. 20 cụm từ giao tiếp với DO
(1000 cụm từ giao tiếp thông dụng)
126. 15 Cụm từ giao tiếp với MAKE
(1000 cụm từ giao tiếp thông dụng)
127. 15 cụm từ giao tiếp với GO
(1000 cụm từ giao tiếp thông dụng)
128. TEST - BASIC COMMUNICATION
(TEST)
129. Placement Test
(Ngữ Pháp)
130. Final Test Pre-intermediate Communication
(TEST)
131. TEST NHANH VỀ ĐẠI TỪ VÀ DANH TỪ
(TEST)
132. TEST NHANH - SHOPPING
(TEST)
133. QUICK TEST VỀ ĐỘNG TỪ
(TEST)
134. Quick Test -
(FAMILY 1)
135. TEST NHANH - TÍNH TỪ
(TEST)
136. TEST NHANH - TRẠNG TỪ
(TEST)
137. QUICK TEST - TALKING ABOUT POSITIONS
(TEST)
138. QUICK TEST - BANK AND POST OFFICE
(TEST)
139. QUICK TEST - PREPOSITIONS
(TEST)
140. 1500 CÂU GIAO TIẾP - TEST 1 - CHÀO HỎI
(TEST)
141. 1500 CÂU GIAO TIẾP - TEST 2 - THÔNG TIN CÁ NHÂN
(TEST)
142. 1500 CÂU GIAO TIẾP - TEST 3 - SỞ THÍCH CÁ NHÂN
(TEST)
143. 1500 CÂU GIAO TIẾP - TEST 4 - GIA ĐÌNH VÀ QHXH
(TEST)
144. 1500 CÂU GIAO TIẾP - TEST 5 - THỜI GIAN
(TEST)