Tự luyện thi tiếng anh thpt quốc gia
Đăng nhập
Đăng ký
Vocabulary
1. 50 từ vựng giáo dục (Free)
(Education)
2. 50 từ vựng nghề nghiệp (Free)
(Occupations)
3. 50 từ vựng y tế (Free)
(Healthcare)
4. 50 từ vựng khoa học và kỹ thuật (Free)
(Science & Technology)
5. 50 từ vựng văn hóa (Free)
(Culture)
6. 50 từ vựng pháp luật và tội phạm (Free)
(Law and crime)
7. 50 từ vựng thể thao và trò chơi (Free)
(Sports and games)
8. 50 từ vựng kinh doanh (Free)
(Business)
9. 50 từ vựng đô thị hóa (Free)
(Urbanization)
10. 50 từ vựng thời trang (Free)
(Fashion)
11. 50 từ vựng kì quan thiên nhiên (Free)
(Natural Wonders)
12. 50 từ vựng xã hội (Free)
(Society)
13. 50 từ vựng công nghiệp (Free)
(Industry)
14. 50 từ vựng kinh tế toàn cầu (Free)
(Global economy)
15. 50 từ vựng phỏng vấn làm việc (Free)
(Job interview)
16. 50 từ vựng giao tiếp (Free)
(Communications)
17. 50 từ vựng giao thông (Free)
(Traffic)
18. 50 từ vựng du lịch (Free)
(Tourism)
19. 50 từ vựng truyền thông (Free)
(Mass media)
20. 50 từ vựng giải trí (Free)
(Entertaiment)
21. 50 từ vựng thành thị và nông thôn (Free)
(City and countryside)
22. 50 từ vựng thiên văn học (Free)
(Astronomy)
23. 50 từ vựng khảo cổ học (Free)
(Archeology)
24. 50 từ vựng âm nhạc và hội họa (Free)
(Music and art)
25. 50 từ vựng kiến trúc (Free)
(Architecture)
26. 50 từ vựng hoạt động Xã hội (Free)
(Social Works)
27. 50 từ vựng tình bạn (Free)
(Friendship)
28. 50 từ vựng ẩm thực (Free)
(Food and drink)
29. 50 từ vựng trẻ em và gia đình (Free)
(Children and family)
30. 50 từ vựng nông nghiệp (Free)
(Agriculture)