25 từ đồ dùng học tập (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
schoolbag (cặp sách)
2
chair (ghế)
3
backpack (ba-lô)
4
desk (bàn học)
5
blackboard (bảng)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
book (sách)
2
notebook (vở viết)
3
pencil case (hộp bút)
4
diary (nhật ký)
5
exercise book (sách bài tập)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
handbook (sổ tay)
2
pen (bút)
3
eraser (cục tẩy)
4
dictionary (Từ điển)
5
pencil sharpener (gọt bút chì)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
glue stick (kéo dán)
2
sticky tape (băng dính)
3
ruler (thước kẻ)
4
paper (giấy)
5
felt pen (bút lông)

Question 5: Listen and match

1
2
3
4
5
1
correction pen (bút xóa)
2
bin (thúng rác)
3
scissors (kéo)
4
document (tài liệu)
5
classroom (phòng học)