25 từ chỉ con vật (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
cat (mèo)
2
pig (lợn)
3
dog (chó)
4
cow (bò)
5
horse (ngựa)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
lion (sư tử)
2
fish (cá)
3
rabbit (thỏ)
4
hen (gà mái)
5
rooster (gà trống)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
monkey (khỉ)
2
crocodile (cá sấu)
3
donkey (lừa)
4
bird (chim)
5
sheep (cừu)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
spider (nhện)
2
snake (rắn)
3
giraffe (hươu cao cổ)
4
elephant (voi)
5
bear (gấu)

Question 5: Listen and match

1
2
3
4
5
1
rhino (tê giác)
2
zebra (ngựa vằn)
3
buffalo (trâu)
4
fly (ruồi)
5
mosquito (muỗi)