25 từ quần áo (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
Shoes (Đôi giầy)
2
T-shirt (Áo phông)
3
Trousers (quần dài)
4
Sweater (Áo len)
5
Shirt (áo sơ mi)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
blouse (áo sơ mi nữ)
2
jacket (áo da)
3
dress (váy)
4
socks (tất)
5
shirt (váy ngắn)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
anorak (áo khoác có mũ)
2
coat (áo khoác)
3
jeans (quần bò)
4
raincoat (áo mưa)
5
sweatshirt (áo len)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
vest (áo gi-lê)
2
sandals (dép)
3
pyjamas (quần áo ngủ)
4
tie (cà vạt)
5
pants (quần lót)

Question 5: Listen and match

1
2
3
4
5
1
uniform (đồng phục)
2
shorts (quần đùi)
3
cap (mũ lưỡi trai)
4
belt (dây lưng)
5
slippers (dép lê)