20 từ chỉ mùa và thời tiết (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
cloud (mây)
2
sun (sun)
3
snow (tuyết)
4
storm (bão)
5
rain (mưa)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
shower (mưa rào)
2
drizzle (mưa phùn)
3
fog (sương mù)
4
hailstones (mưa đá)
5
wind (gió)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
cold (lạnh)
2
ice (băng)
3
lightning (tia sét)
4
rainbow (cầu vồng)
5
hot (nóng)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
autumn (mùa thu)
2
winter (mùa đông)
3
spring (mùa xuân)
4
puddle (vũng nước)
5
summer (mùa hè)