25 từ chỉ hoạt động (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
study (học)
2
listen (nghe)
3
drink (uống)
4
work (làm việc)
5
eat (ăn)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
sell (bán)
2
talk (nói chuyện)
3
write (viết)
4
read (đọc)
5
speak (nói)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
stay (ở)
2
living (sống)
3
close (đóng)
4
look (nhìn)
5
open (mở)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
walk (đi bộ)
2
arrive (đến)
3
leave (rời đi)
4
sleep (thức)
5
wear (mặc)

Question 5: Listen and match

1
2
3
4
5
1
drive (lái xe)
2
buy (mua)
3
learn (học)
4
finish (kết thúc)
5
start (bắt đầu)