20 từ phương tiện giao thông (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
underground (tàu điện ngầm)
2
train (tàu hỏa)
3
bus (xe buýt)
4
plane (máy bay)
5
car (ô tô)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
van (xe tải nhỏ)
2
helicopter (trực thăng)
3
taxi (tắc-xi)
4
motorbike (xe mô tô)
5
bike (xe đạp)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
ferry (phà)
2
cart (xe bò)
3
ship (tàu thủy)
4
speedboat (ca-nô)
5
boat (thuyền)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
warship (tàu chiến)
2
spaceship (phi thuyền)
3
submarine (tàu ngầm)
4
rocket (tên lửa)
5
balloon (kinh khí cầu)