20 từ công trình công cộng (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
pavement (vỉa hè)
2
roundabout (vòng xuyến)
3
zebra crossing (vạch qua đường)
4
traffic lights (đèn giao thông)
5
street (con phố)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
bar (quán rượu)
2
shop (cửa hàng)
3
supermarket (siêu thị)
4
station (nhà ga)
5
park (công viên)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
post office (bưu điện)
2
hotel (khách sạn)
3
hospital (bệnh viện)
4
bank (ngân hàng)
5
cinema (rạp chiếu phim)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
car park (bãi đỗ xe)
2
airport (sân bay)
3
museum (bảo tàng)
4
restaurant (nhà hàng)
5
stadium (sân vận động)