25 từ nghề nghiệp (Free)

Question 1: Listen and match

1
2
3
4
5
1
farmer (nông dân)
2
architect (kỹ sư)
3
office worker (nhân viên văn phòng)
4
factory worker (công nhân)
5
teacher (giáo viên)

Question 2: Listen and match

1
2
3
4
5
1
shop assisstant (người bán hàng)
2
doctor (bác sĩ)
3
policeman (công an)
4
waiter (phục vụ bàn)
5
mechanic (thợ cơ khí)

Question 3: Listen and match

1
2
3
4
5
1
bricklayer (thợ xây)
2
electrician (thợ điện)
3
journalist (nhà báo)
4
chef (đầu bếp)
5
nurse (y tá)

Question 4: Listen and match

1
2
3
4
5
1
singer (ca sĩ)
2
dancer (vũ công)
3
lawyer (luật sư)
4
actor (diễn viên)
5
artist (họa sĩ)

Question 5: Listen and match

1
2
3
4
5
1
boss (ông chủ)
2
security (bảo vệ)
3
MC (người dẫn chương trình)
4
manager (giám đốc)
5
secretary (thư ký)